Honda City 2025 là một trong những dòng sedan phân khúc B được người tiêu dùng quan tâm nhất tại thị trường Việt Nam. Với nhiều cải tiến về ngoại thất, nội thất, động cơ cũng như các tính năng an toàn hiện đại, dòng xe này hứa hẹn sẽ tiếp tục chiếm lĩnh thị trường.
Honda City 2025 ra mắt với ba phiên bản: City G, City L và City RS. Cả ba phiên bản đều được trang bị công nghệ Honda SENSING, mang đến trải nghiệm an toàn và hiện đại cho người dùng. City 2025 phù hợp cho các gia đình trẻ và người dùng yêu thích dòng xe đô thị với thiết kế sang trọng và các tính năng cao cấp.
Honda City sẽ được phân chia thành 3 phiên bản với những nâng cấp và cải tiến khác nhau tương ứng với mức giá của từng phiên bản:
– Honda City RS: 499 triệu.
– Honda City L: 539 triệu.
– Honda City G: 569 triệu.
Về sơn ngoại thất của xe sẽ gồm: Trắng, Xám, Titan, Đỏ, Xanh, Đen
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
G | 499 triệu VNĐ | 581.217.000 VNĐ | 571.237.000 VNĐ | 557.227.000 VNĐ | 552.237.000 VNĐ |
L | 539 triệu VNĐ | 626.017.000 VNĐ | 615.237.000 VNĐ | 601.627.000 VNĐ | 596.237.000 VNĐ |
RS | 569 triệu VNĐ | 659.617.000 VNĐ | 648.237.000 VNĐ | 634.927.000 VNĐ | 629.237.000 VNĐ |
Honda City 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và phong cách thể thao, với mỗi phiên bản (City G, City L và City RS) có những điểm khác biệt về trang bị và chi tiết thiết kế, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Honda City G là phiên bản tiêu chuẩn của dòng xe này, với thiết kế tập trung vào sự tinh giản nhưng vẫn giữ được phong cách năng động và hiện đại.
Honda City L – Phiên bản tầm trung
Honda City L là phiên bản nâng cấp so với bản G, mang lại nhiều trang bị tiện ích và hiện đại hơn, đặc biệt ở phần ngoại thất.
Honda City 2025 mang lại sự lựa chọn đa dạng về ngoại thất cho người tiêu dùng. Nếu bạn ưu tiên giá thành và không cần quá nhiều tính năng, phiên bản G sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, phiên bản L là sự cân bằng giữa giá cả và trang bị, còn phiên bản RS là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách thể thao và công nghệ hiện đại.
Honda City 2025 không chỉ nổi bật về ngoại thất mà còn mang đến không gian nội thất hiện đại, tiện nghi và đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng ở phân khúc sedan hạng B. Mỗi phiên bản (City G, City L và City RS) có những điểm khác biệt về trang bị nội thất, từ đó mang lại những trải nghiệm khác nhau cho người lái và hành khách.
Nội thất của phiên bản Honda City G tập trung vào sự cơ bản và tiện ích cần thiết, phù hợp cho những khách hàng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn sở hữu một chiếc sedan chất lượng.
Honda City L – Phiên bản tầm trung
Honda City L là phiên bản nâng cấp với nhiều trang bị hiện đại hơn, mang đến không gian nội thất tiện nghi và thoải mái hơn cho người lái và hành khách.
Honda City RS – Phiên bản cao cấp thể thao
Honda City RS là phiên bản cao cấp nhất, được trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại nhất trong ba phiên bản. Nội thất của City RS tập trung vào sự sang trọng và thể thao.
Nội thất của Honda City 2025 mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của người tiêu dùng. Phiên bản City G với nội thất cơ bản phù hợp cho người dùng ưu tiên giá cả, trong khi City L mang lại sự cân bằng giữa tiện nghi và giá trị. Phiên bản RS cao cấp hơn, mang đến sự sang trọng và các trang bị hiện đại, phù hợp với những ai yêu thích phong cách thể thao và tiện ích tối đa.
Honda City 2025 tiếp tục duy trì sự ổn định và mạnh mẽ trong vận hành nhờ trang bị động cơ hiệu quả và hệ thống an toàn tiên tiến, đặc biệt là hệ thống Honda SENSING được tích hợp trên tất cả các phiên bản. Dưới đây là đánh giá chi tiết về động cơ và tính năng an toàn của Honda City 2025 dựa trên các thông số kỹ thuật của 3 phiên bản: City G, City L, và City RS.
Honda City 2025 sử dụng chung một loại động cơ trên cả ba phiên bản, đảm bảo hiệu suất ổn định và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao, phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị và đường dài.
Đặc biệt, phiên bản Honda City RS được trang bị chế độ lái thể thao, giúp cải thiện khả năng phản hồi của động cơ và mang lại cảm giác lái phấn khích hơn cho người dùng yêu thích tốc độ.
Honda City 2025 nổi bật với hệ thống an toàn tiên tiến Honda SENSING, được trang bị tiêu chuẩn trên cả ba phiên bản, nâng cao mức độ an toàn cho cả người lái và hành khách. Bên cạnh đó, các tính năng an toàn chủ động và bị động khác cũng giúp bảo vệ tối đa cho người dùng trong mọi tình huống.
Honda City 2025 được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái và an toàn tiên tiến Honda SENSING, giúp người lái an toàn hơn khi di chuyển:
Ngoài các tính năng của Honda SENSING, City 2025 còn được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn cơ bản giúp cải thiện khả năng kiểm soát xe và bảo vệ người lái:
Các tính năng an toàn bị động được trang bị trên Honda City 2025 cũng giúp bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm:
Honda City 2025 là một trong những mẫu xe đáng chú ý nhất trong phân khúc sedan hạng B, không chỉ nhờ động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu mà còn nhờ những trang bị an toàn tiên tiến. Hệ thống Honda SENSING với các tính năng hỗ trợ lái và an toàn giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách, làm cho Honda City 2025 trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe an toàn và đáng tin cậy.
Xem thêm:
MODEL | Các phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Honda Brio |
1.2 V | 418.000.000 |
1.2 RS (trắng, bạc, vàng) | 448.000.000 | |
1.2 RS (đỏ, cam) | 450.000.000 | |
1.2 RS OP1 (trắng, bạc, vàng) | 452.000.000 | |
1.2 RS OP1 (đỏ, cam) | 454.000.000 | |
Honda City | 1.5 G | 529.000.000 |
1.5 L | 569.000.000 | |
1.5 RS | 599.000.000 | |
Honda Jazz | 1.5 VX | 594.000.000 |
1.5 RS | 624.000.000 | |
Honda Civic |
1.8 E | 729.000.000 |
1.8 G | 789.000.000 | |
1.8 G Trắng | 794.000.000 | |
1.5 RS Turbo | 929.000.000 | |
1.5 RS Turbo Trắng | 934.000.000 | |
Honda HR-V |
1.8 G | 786.000.000 |
1.8 L (xám, bạc, đen) | 866.000.000 | |
1.8 L (trắng, đỏ) | 871.000.000 | |
Honda CR-V | 1.5 Turbo -E | 998.000.000 |
1.5 Turbo – G | 1.048.000.000 | |
1.5 Turbo – L | 1.118.000.000 | |
Honda Accord | 1.5 Turbo (Đen, Bạc) | 1.319.000.000 |
1.5 Turbo (Trắng) | 1.329.000.000 | |
Truy cập xem thêm chi tiết bảng giá xe honda oto mới nhất. Mua xe Honda oto tại Showroom Honda oto Tay Ho .
Phụ trách bán hàng
TOP
Ngay sau khi nhận được yêu cầu Chúng tôi sẽ gửi Báo giá Ưu đãi đến Quý khách trong thời gian sớm nhất.